Tất cả mọi thứ bạn cần biết về Hungary – Chi phí sinh hoạt (Phần 2)
Danh mục nội dung
- Chi phí sinh hoạt ở Hungary
- Biểu đồ phân bố chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Budapest
Trong phần 1, BSOP đã cùng bạn khám phá tổng quan về đất nước Hungary. Hãy cùng BSOP khám phá sâu hơn về chi phí sinh hoạt ở Hungary, cụ thể là thủ đô Budapest – thành phố phát triển nhất của quốc gia này nhé!
Chi phí sinh hoạt ở Hungary
*Thông tin trong bài được sưu tầm từ numbeo.com và chỉ mang tính chất tham khảo, do giá cả có thể thay đổi dựa vào thời điểm, địa điểm, … Đơn vị tiền tệ sử dụng trong bài là đồng Forint (Ft) – đơn vị tiền tệ chính thức của Hungary.
*Các chi phí sinh hoạt trong bài được lấy từ Budapest – thủ đô và là thành phố phát triển nhất Hungary.
Budapest là thủ đô và cũng là thành phố phát triển số 1 Hungary, áp đảo các thành phố khác về mức sống cũng như dân số. Đây là trung tâm văn hóa nghệ thuật, khoa học kĩ thuật của cả đất nước.
Thu nhập bình quân đầu người theo sức mua (GDP per Purchasing Power Parity) của Hungary là 36,849 USD, đứng thứ 40 thế giới. Sức mạnh kinh tế của nước này thuộc mức trung bình tại châu Âu, tuy nhiên hiện đang có dấu hiệu phát triển.
Hungary có mức chi phí sinh hoạt thuộc nhóm thấp nhất châu Âu:
– Một gia đình 4 người trung bình tiêu 44,5 triệu VND chưa tính tiền thuê nhà (696,700 Ft).
– Một người ước tính tiêu 12,8 triệu VND mỗi tháng (200,000 Ft).
– Chi phí sinh hoạt ở Budapest ước tính đắt hơn chi phí sinh hoạt ở thành phố Hồ Chí Minh khoảng 3,84%.
– Giá thuê nhà tại Budapest trung bình rẻ hơn giá thuê nhà ở thành phố Hồ Chí Minh khoảng 17,55%.
Lương tháng trung bình (sau thuế) tại đây là 357,300 Ft.
Giá cả chi tiết bao gồm:
Tiền thuê nhà
Loại căn hộ | Tiền thuê (Ft) |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố | 135,000 – 200,000 |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở ngoại ô | 110,000 – 150,000 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm thành phố | 240,000 – 500,000 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở ngoại ô | 195,000 – 350,000 |
Giá nhà đất (căn hộ)
Loại căn hộ | Tiền thuê (Ft) |
1 mét vuông căn hộ trung tâm thành phố | 900,000 – 1,800,000 |
1 mét vuông căn hộ ngoại ô | 600,000 – 1,000,000 |
Giá các dịch vụ đi kèm căn hộ (theo tháng)
Loại dịch vụ | Giá (Ft) |
Gói cơ bản cho căn hộ 85 mét vuông (Điện, hệ thống điều hòa & sưởi ấm, nước, xử lý rác) | 40,000 – 80,000 |
Internet (60Mb/s trở lên, dữ liệu không giới hạn, cáp quang/ADSL) | 3,800 – 7,000 |
Giá thực phẩm
Tiền mua thực phẩm chiếm phần trăm lớn nhất trong chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Budapest.
Loại thực phẩm | Đơn vị & số lượng | Giá (Ft) |
Sữa | 1 lít | 200 – 280 |
Bánh mì trắng | 1 ổ | 190 – 700 |
Gạo trắng | 1 kg | 300 – 900 |
Trứng | 1 tá | 474 – 840 |
Phô mai | 1 kg | 1,890 – 4,800 |
Phi lê gà | 1 kg | 1,200 – 2,400 |
Thịt bò | 1 kg | 2,000 – 4,500 |
Táo | 1 kg | 270 – 600 |
Chuối | 1 kg | 390 – 700 |
Cam | 1 kg | 370 – 800 |
Cà chua | 1 kg | 550 – 2,000 |
Khoai tây | 1 kg | 199 – 600 |
Hành tây | 1 kg | 240 – 600 |
Xà lách | 1 bó | 250 – 600 |
Nước | 1 chai 1.5 lít | 90 – 200 |
Rượu vang | 1 chai (tầm trung) | 1,000 – 2,200 |
Bia nội | 1 chai 0.5 lít | 250 – 400 |
Bia ngoại | 1 chai 0.33 lít | 290 – 700 |
Thuốc lá Marlboro | 1 bao 20 điếu | 1,500 – 2,000 |
Giá cả nhà hàng
Loại chi phí | Đơn vị & số lượng | Giá (Ft) |
Nhà hàng bình dân | 1 người | 1,800 – 5,000 |
Nhà hàng tầm trung | 2 người | 10,000 – 25,000 |
Đồ ăn nhanh (McDonald’s) | 1 người | 1,600 – 2,300 |
Bia nội | 0.5 lít | 350 – 1,000 |
Bia ngoại | 0.33 lít | 550 – 1,300 |
Cappuchino | 1 cốc đơn | 340 – 1,100 |
Coca Cola/Pepsi | 1 chai 0.33 lít | 300 – 600 |
Nước lọc | 1 chai 0.33 lít | 200 – 500 |
Chi phí di chuyển (phương tiện giao thông công cộng & cá nhân)
Budapest sở hữu mạng lưới phương tiện công cộng hiệu quả, đa dạng và đặc biệt là giá rẻ, bao gồm các phương tiện như sau: xe bus, xe điện, tàu điện ngầm, tàu điện, các tuyến tàu hỏa ngoại ô (HÉV) và tàu thủy.
Trung tâm Vận tải Budapest (Budapesti Közlekedési Központ, BKK) cung cấp các dịch vụ giao thông công cộng chính ở Budapest, bao gồm xe bus, xe điện, tàu điện ngầm, tàu điện, các tuyến tàu hỏa ngoại ô.
Bạn bắt buộc phải mua vé/mang theo vé tháng khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Tất cả các loại phương tiện đều dùng chung 1 loại vé, tuy nhiên bạn sẽ phải mua vé mới mỗi chuyến, hoặc mua thẻ tháng. Bạn có thể mua vé tại các ga tàu, ki-ốt trên phố hoặc trên xe bus.
Loại phương tiện/vé | Đơn vị/Số lượng | Giá (Ft) |
Vé lượt (xe bus, tàu điện ngầm, tàu điện) | 1 | 330 – 400 |
Thẻ tháng (xe bus, tàu điện ngầm, tàu điện) | 1 | 9,500 – 10,500 |
Taxi | 1 km | 300 – 480. Đồng hồ tính phí sẽ bắt đầu từ khoảng 1.5 – 3 km khi bạn lên xe. Phí đợi tốn khoảng 4,500 – 6,000 Ft/giờ. |
Xăng | 1 lít | 475 – 500 |
Volkswagen Golf 1.4 90 Kw Trendline | 1 chiếc | 7,200,000 – 8,800,000 |
Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfort | 1 chiếc | 7,000.000 – 9,000,000 |
Học sinh, sinh viên xuất trình được thẻ học sinh/sinh viên khi mua thẻ tháng sẽ được giảm khoảng 70%. Vé tháng dành cho học sinh, sinh viên có giá 3,450 Ft, vé quý (3 tháng) có giá 10,350 Ft.
Lưu ý: Bạn cần phải bảo quản vé thật cẩn thận. Hành khách không vé sẽ bị phạt tổng cộng khoảng 24,000 Ft: 8,000 Ft ngay tại chỗ và 16,000 Ft sau đó, trả qua séc bưu điện. Tại các bến tàu điện ngầm, bạn cần phải xuất trình vé lượt/thẻ tháng ngay tại cửa ra vào.
Xe bus
Budapest có hơn 200 tuyến xe bus bao phủ toàn bộ thành phố và các vùng lân cận. Một số tuyến có bao gồm dịch vụ chuyển phát hàng hóa – những tuyến này sẽ có thêm chữ “E” bên cạnh số tuyến xe bus. Xe bus nội thành Budapest chạy từ 4:30 sáng đến 11 giờ đêm, tần suất khoảng 10 – 20 phút mỗi lượt.
Tàu điện ngầm
Hiện tại có 4 tuyến tàu điện ngầm đang hoạt động tại Budapest:
– Tuyến M1, hay còn gọi là tuyến Vàng: nối ga quảng trường Vörösmarty tér và ga phố Mexikói. Tuyến này dừng lại ở rất nhiều điểm tham quan du lịch thành phố Budapest, vì vậy đây là lựa chọn phù hợp nhất cho du khách. Đây cũng là tuyến tàu điện ngầm lâu đời nhất châu Âu, được đưa vào hoạt động từ năm 1896.
– Tuyến M2, hay còn gọi là tuyến Đỏ: nối ga Déli và ga quảng trường Örs vezér. Tuyến Đỏ chạy từ hướng Đông sang hướng Tây của Budapest.
– Tuyến M3, hay còn gọi là tuyến Xanh dương: nối từ ga trung tâm Újpest tới ga Kőbánya-Kispest. Đây là tuyến metro dài nhất trong 4 tuyến metro của thành phố Budapest.
– Tuyến M4, hay còn gọi là tuyến Xanh lá: nối từ ga Kelenföld đến ga Keleti. Đây là tuyến metro mới nhất của Budapest, được khánh thành năm 2014.
Tàu điện ngầm Hungary chạy từ 4:30 sáng tới 11 giờ đêm. Tần suất tàu chạy là khoảng 2 – 15 phút mỗi chuyến.
Tàu hỏa ngoại ô (HÉV)
Dịch vụ xe lửa ngoại ô Budapest được gọi là HÉV, kết nối Budapest với các khu vực lân cận. Hành trình phổ biến nhất đối với khách du lịch là từ Quảng trường Batthyány đến Szentendre.
Nếu bạn dự định rời khỏi biên giới hành chính của Budapest, bạn cần phải mua một vé đặc biệt.
Tàu thủy
Budapest sở hữu 3 tuyến tàu thủy công cộng như sau:
– D-11: Cung điện Nghệ thuật Müpa – Nhà hát quốc gia – quận Újpest, đường Árpád.
– D-12: Cung điện Nghệ thuật Müpa – Nhà hát quốc gia – Nhà tắm La Mã.
– D-14: Soroksár, đảo Molnár – bến Csepel-Királyerdő.
Vé lượt có giá 750 Ft, hoặc bạn có thể dùng thẻ tháng để được miễn phí.
Taxi
Bạn có thể đón taxi trên đường phố nhưng sẽ rẻ hơn nếu đặt qua tổng đài hoặc qua ứng dụng. Từ tháng 9 năm 2013, taxi ở Budapest bắt buộc phải sơn màu vàng. Đừng lên xe nếu ở ngoài xe không có tên công ty cung cấp dịch vụ taxi.
Xe bus đêm
Hệ thống giao thông buổi đêm tại Budapest đứng hàng đầu tại châu Âu. Các tuyến xe bus đêm thường chạy từ khoảng 12:00 đêm đến 4:00 sáng hàng ngày. Số hiệu của các tuyến xe bus đêm bắt đầu bằng số 9.
Lưu ý: Các tuyến bus đêm nội thành có tần suất khoảng 10 – 15 phút/chuyến, tuy nhiên các tuyến xe đêm ra ngoại ô sẽ chỉ có khoảng 1 – 2 chuyến mỗi tiếng thôi.
Xe đạp
Hệ thống MOL Bubi là một mạng lưới chia sẻ xe đạp ở Budapest. Bạn có thể thuê & trả những chiếc xe đạp màu xanh lá cây táo tại bất kỳ bãi đỗ xe đạp nào tại các đầu mối giao thông chính ở trung tâm thành phố.
Tính đến 2019, MOL Bubi sở hữu tổng cộng 143 bãi xe và khoảng 1,846 xe đạp khắp Budapest. Giá thuê xe như sau:
– 20 Ft/phút.
– Vé tháng giá 500 Ft.
– Vé năm giá 5,000 Ft.
Mẹo: Bạn có thể dùng app BKK FUTÁR để lên kế hoạch di chuyển dễ dàng hơn.
Chi phí tập thể dục & giải trí
Loại | Đơn vị/Số lượng | Giá (Ft) |
Thẻ gym tháng cho 1 người lớn | 1 | 9,000 – 20,000 |
Thuê sân tennis cuối tuần | 1 tiếng | 2,300 – 5,000 |
Vé xem phim | 1 | 1,800 – 3,000 |
Giá quần áo
Loại | Đơn vị/Số lượng | Giá (Ft) |
Quần Jeans (Levi’s 501) | 1 chiếc | 10,000 – 35,000 |
Váy hè thời trang (Zara, H&M, …) | 1 chiếc | 6,000 – 15,000 |
Giày chạy Nike | 1 đôi | 17,000 – 40,000 |
Giày da công sở cho nam | 1 đôi | 19,000 – 47,000 |
Chi phí dịch vụ chăm sóc trẻ em
Loại | Đơn vị/Số lượng | Giá (Ft) |
Trường mẫu giáo tư | 1 tháng/1 bé | 40,000 – 80,000 |
Trường tiểu học tư | 1 tháng/1 bé | 1,800,000 – 5,500,000 |
Chi phí giáo dục
Chi phí giáo dục tại các trường công từ cấp 1 đến cấp 3 tại Hungary đều miễn phí. Học phí của trường tư và cấp đại học như sau:
Loại | Đơn vị/Số lượng | Giá (Ft) |
Trường quốc tế | 1 năm/1 học sinh | 5,600,000 – 5,800,000 |
Đại học | 1 năm/1 sinh viên | Các ngành bình thường: 460,000 – 1,900,000 Ngành Y & Nha khoa: 4,500,000 – 6,100,000 |
Biểu đồ phân bố chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Budapest
Và đó là mức sống trung bình ở Budapest – thành phố đắt đỏ nhất Hungary. Chi phí sinh hoạt ở đây thực sự rẻ đối với một đô thị có mức phát triển khá so với mặt bằng chung của châu Âu. Theo báo cáo năm 2020 của tổ chức Mercer, chi phí sinh hoạt tại Budapest đứng thứ 170 trên 209 thành phố trên thế giới, rẻ hơn nhiều so với London, Paris hay Lisbon nhưng vẫn nhỉnh hơn thủ đô Sofia của Bulgaria và thủ đô Bucharest của Romania.
Hungary thực sự là đất nước phù hợp để định cư. Mặc bằng chung giá cả ở đây thực sự rất rẻ (kể cả giá bất động sản) so với bình diện châu Âu, và các thành phố lớn tại Hungary có chất lượng cuộc sống đạt tiêu chuẩn cao.
Hãy đón chờ những bài viết tiếp theo của BSOP để tìm hiểu sâu hơn nữa về Hungary nhé!
Nếu bạn có nhu cầu hoặc thắc mắc về định cư tại Hungary, hãy để lại thông tin TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay hotline 0904 966 797 để được tư vấn cùng các chuyên gia. Với đội ngũ giàu kinh nghiệm trong ngành & từng sinh sống và làm việc tại Hungary nhiều năm, BSOP tự tin sẽ là người bạn đồng hành đắc lực của bạn trên con đường chinh phục Hungary.
Đón đọc các phần khác tại đây:
– Phần 1 – Giới thiệu tổng quan về Hungary
– Phần 4 – Những thành phố đáng sống tại Hungary
– Phần 5 – Nền kinh tế Hungary
– Phần 6 – Những sự thật thú vị về Hungary
Bạn có thể xem các chuỗi bài viết tương tự về Bồ Đào Nha tại đây:
HOTLINE: 0904 966 797 – 0989 136 666